Sản phẩm products

Loại dây đồng vàng cắt nhanh nhằm hạ thấp chất cadmium( Pb < 37000ppm Cd < 75ppm )

Ứng dụng và qui cách

Alloy No. Ký hiệu Tên Đặc tính và công dụng
C3501 Dây (B)
#1.
Nipple Tính cắt gọt, tính rèn lạnh khá tốt, dùng trong đầu nối, đinh nón của xe máy, xe đạp
C36000
C35300
C3601 (B)#1. Đồng vàng cắt gọt nhanh Tính cắt gọt tốt, C3601、36 02 tính kéo dài cũng khá tốt, thích hợp trong linh kiện ngũ kim như vi tính, điện tử, đồng hồ, đồ câu cá, bút, đèn trang trí, ốc vít đinh nón nhỏ, bánh răng, tay van, máy chụp hình
C3602 (A)#1.
(B)#1.
C3603 (B)#1.
C3604 (A)#1.
(B)#1.
C3712 (A)#1. Đồng vàng dùng trong rèn Tính rèn nóng khá tốt, rèn tinh cũng thích hợp linh kiện máy móc. Tính rèn nóng và tính cắt gọt khá tốt. Thích hợp trong tay van, vỏ đồng hồ, linh kiện máy móc....
(B)#1.
C3771 (A)#1.
(B)#1.

#1. (A)đè nén (B)đè nén + kéo dài

bảng thành phần hóa học

Mã số hợp kim Thành phần hóa học (%)
Cu Pb Fe Sn Zn AI Mn Ni P Cu+Ai+Fe+Mn+Ni
C3501 60.0~64.0 0.7~1.7 0.2max Fe+Sn
0.4max
Rem.          
C36000                    
C35300                    
C3601 59.0~63.0 1.8~3.7 0.3max Fe+Sn
0.5max
Rem.          
C3602 59.0~63.0 1.8~3.7 0.5max Fe+Sn
1.2max
Rem.          
C3603 57.0~61.0 1.8~3.7 0.35max Fe+Sn
0.6max
Rem.          
C3604 57.0~61.0 1.8~3.7 0.5max Fe+Sn
1.2max
Rem.          
3712 58.0~62.0 0.25~1.2 Fe+Sn 0.8max Rem.          
3771 57.0~61.0 1.0~2.5 Fe+Sn 1.0max Rem.          
RoHS Type

YHM has 2 types of RoHS Spec: Cd100/75 serious conformed to RoHS exclude and Lead free serious conformed to RoHS regulation. We control the hazard substances lot by lot. Each lot is examined at least 4 times by our ICP. The customers will also receive the SGS test report for each lot.

Cd100/75 Serious

They also accord with RoHS exclude regulation (Pb<37000ppm, Cd/Cr/Hg<75ppm). YHM supplies Cd100/75 serious for all leaded free cutting type, etc C3604 - Cd100; C3603 - Cd100; C3602 - Cd100; C36000 -Cd100....

tính năng của máy

Mã số hợp kim Tính chất Ký hiệu Đường kính và sự ngăn cách giữa 2 đường biên đối lập Thử nghiệm chống kéo dài Thử nghiệm độ cứng Ghi chú
Thử nghiệm chống kéo dài Tỉ lệ kéo dài HV
(0.5min)
HB
(10/30000)
C3501 O C3501W-O 0.5min 30min 20min      
1/2H C3501W-1/2H 0.5~12 35~45 10min      
H C3501W-H 0.5~10 43min        
C36000                
C35300                
C3601 O C3601BD-O 6~75 30min 25min      
1/2H C3601BD-1/2H 6~50 35min   95min    
H C3601BD-H 6~20 46min   130min    
C3602 F C3602BD-F
C3602BD-F
6~75 32min   75min    
C3603 O C3603BD-O 6~75 32min 20min      
1/2H C3603BD-1/2H 6~50 37min   100min    
H C3603BD-H 6~20 46min   130min    
C3604 F C3604BD-F 6~75 34min   80min    
C3712
C3771
F C3712BD-F
C3771BD-F
6min 32min 15min