Sản phẩm products

Dây đồng hợp kim

dây đồng vàng:
Màu sắc đẹp, tính gia công, tính chống ăn mòn tốt, thích hợp dùng trang trí phối hợp linh kiện cho cá nhân, các loại lưới thép và các loại linh kiện điện tử.
Dây đồng bạch kim:
màu sắc đẹp, dây có tính chịu rất tốt, tính chống ăn mòn, thích hợp cho việc dùng các loại lò xo đặc biệt, các linh kiện máy móc, các thiết bị y tế, đồ trang sức, các linh kiện máy ảnh, linh kiện quang học, đồ dùng cho mắt, và các loại ốc vít đặc biệt khác.
Dây đồngchứa phốt pho thích hợp cho việc dùng:
Không khí ngành công nghiệp không gian với: nước, đường thủy lực, neo, ốc vít, thắt chặt các kẹp cáp, đinh vít nắp, ốc vít máy, phần cứng hàng hải, các loại hạt, đinh tán, bu lông hình chữ U
Dây đồng chứa phốt pho:
tính chống ăn mòn tốt, tính chịu mài mòn cũng tốt, dùng cho ốc xoắn lò xo, các loại máy dùng điện, đồng,dây kéo và các loại ốc vít đặc biệt khác.

Ứng dụng và qui cách

  Chủng loại hợp kim Ký hiệu Đặt tính và công dụng cung cấp tham khảo
Đồng vàng C2100
C2200
C2100W
C2200W
Đồng xanh:
Thích hợp đối với: ngành xây dựng, sự ăn mòn của axit, nướng thịt, lưới, khung cửa để chống mưa gió và đóng gói các tấm kim loại mỏng, trang trí hoa văn lá chắn, tốc độ dây căng, một phần cứng biển, ốc vít, đinh vít , đầu đạn, xoay cơ khí, ô tô cảm biến tản nhiệt, son môi, trang phục với trang sức, đồ trang trí, lưới, như nguyên liệu men thủy tinh thể, âm thanh, ánh sáng, sóng dây dẫn.
C2300
C2400
C2300W 
C2400W
Màu sắc đẹp, tính gia công, chống ăn mòn tốt, dùng phối hợp đồ cá nhân, lưới thép, linh kiện điện tử.
C2600
C2700
C2720
C2800
C2600W
C2700W
C2720W 
C2800W
Common Brass, suitable for cold press working and heading. Pins, rivets, nuts, springs, accessories and components in electrical devices, indoor cladding and panels, formed Angles and channels EDM Wire.
đồng xanh C5191
C5212
C5191W 
C5212W
Phosphor Bronzes, high strength and hardness, excellent spring properties, good resistance to corrosion, wear and fatigue. Electrical contacts, spring, fasteners, clips, switch components, cold headed screws, rivets and bolts, welding rods, wire cloths, spectacle frames.
Silicon Bronze Wire C6510 C6510W đồng silicon hàm lượng thấp :
Được áp dụng cho ngành công nghiệp không gian chuyển hướng: nước, đường thủy lực, neo, ốc vít, thắt chặt các kẹp cáp, đinh vít nắp, ốc vít máy, phần cứng hàng hải, các loại hạt, đinh tán, bu lông hình chữ U
C6550 C6550W Được áp dụng cho ngành công nghiệp không gian chuyển hướng: nước, đường thủy lực, vít thắt chặt thiết bị, mở đầu cắm (được sử dụng để ngăn chặn đổ) các loại hạt, bu lông, phần cứng hàng hải, đinh, ốc vít, mang tấm, cáp, kênh phát thanh, thiết bị hóa chất, ống dẫn điện, nồi kim loại, vòng piston, bể chứa nước, ốc vít, trục, trục chân vịt, quần áo bảo hộ, dây, tấm.
Đồng bạch kim C7521
C7541
C7521W 
C7541W
Màu sắc đẹp, các dòng có khả năng chống mỏi tốt, chống ăn mòn, phù hợp với lò xo đặc biệt, các bộ phận điện, dụng cụ y tế, mặt hàng trang trí, phụ tùng máy ảnh, thành phần quang học, hàng hóa quang học và ốc vít đặc biệt.

bảng thành phần hóa học

dây đồng đỏ:
Mã số hợ kim thành phần hóa học
đồng % chì % sắt % phốt pho %
C1010 >99.99 <0.002 <0.002 <0.002
C1020 >99.95 <0.002 <0.002 <0.002
C1100 >99.9 <0.002 <0.002 <0.002
C1220 ~99.9 <0.002 <0.002 0.040 - 0.060
dây đồng thau:
Mã số hợp kim. Thành phần hóa học(%)
đồng chì sắt kẽm Thiết Phot pho mangan Niken Silicon Đồng-thiếc -phốt pho Ghi chú
C2100 94.0~96.0 0.3 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2200 89.0~91.0 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2300 84.0~86.0 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2400 78.5~81.5 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2600 68.5~71.5 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2680 64.0~68.5 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2700 63.0~67.0 0.07max 0.07 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2720  62.0~65.0 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
C2800 59.0~62.0 0.05 max 0.05 max Rem ----- ----- ----- ----- ----- -----  
Phosphor dây đồng phốt pho:
Mã số hợp kim Thành phần hóa học(%)
đồng chì sắt kẽm Thiết Phot pho mangan Niken Silicon Đồng-thiếc -phốt pho Ghi chú
C5191 Rem ----- ----- ----- 5.5~7.0 0.03~0.35 ----- ----- ----- <99.5  
C5212 Rem ----- ----- ----- 7.0~9.0 0.03~0.35 ----- ----- ----- <99.5  
Silicon Bronze Wire:
Mã số hợp kim Thành phần hóa học(%)
đồng chì sắt kẽm Thiết Phot pho mangan Niken Silicon Đồng-thiếc -phốt pho Ghi chú
C6510 Rem <0.05 <0.08 <1.5 ----- ----- <0.7 ----- 0.8~2.0 -----  
C6550 Rem <0.05 <0.08 <1.5 ----- ----- <1.5 <0.6 2.8~3.8 -----  
Nickel Silver Wire:
Mã số hợp kim Thành phần hóa học(%)
đồng chì sắt kẽm Thiết Phot pho mangan Niken Silicon Đồng-thiếc -phốt pho Ghi chú
C7521 61.0~67.0 <0.10 <0.25 Rem ----- ----- 0~0.50 16.5~19.5 0.8~2.0 -----  
C7541 59.0~65.0 <0.10 <0.25 Rem ----- ----- 0~0.50 12.5~15.5 ----- -----  

The Size Range 0.10mm ~ 14.0mm

tính năng của máy

dây đồng vàng:
Mã số hợp kim. Chất liệu Ký hiệu Đường kính và cự ly Thử khán kéo
Thử khán kéo
Kg/mm2
Sức dẻo dai(%)
C2100 O C2100W-O 0.5min. 205min. 20min.
1/2H C2100W-1/2H 0.5min.12max. 325~430 -----
H C2100W-H 0.5min.10max. 410min. -----
C2200 O C2200W-O 0.5min. 225min. 20min.
1/2H C2200W-1/2H 0.5min.12max. 345~490 -----
H C2200W-H 0.5min.10max. 470min. -----
C2300 O C2300W-O 0.5min. 245min. 20min.
1/2H C2300W-1/2H 0.5min.12max. 375~540 -----
H C2300W-H 0.5min.10max. 520min. -----
C2400 O C2400W-O 0.5min. 255min. 20min.
1/2H C2400W-1/2H 0.5min.12max. 375~610 -----
H C2400W-H 0.5min.10max. 590min. -----
C2600 O C2600W-O 0.5min. 275min. 20min.
1/8H C2600W-1/8H 0.5min.12max. 345~440 10min.
1/4H C2600W-1/4H 0.5min.12max. 390~510 5min.
1/2H C2600W-1/2H 0.5min.12max. 490~610 -----
3/4H C2600W-3/4H 0.5min.10max. 590~705 -----
H C2600W-H 0.5min.10max. 685~805 -----
EH C2600W-EH 0.5min.10max. 785min. -----
C2700 O C2700W-O 0.5min. 295min. 20min.
1/8H C2700W-1/8H 0.5min.12max. 345~440 10min.
1/4H C2700W-1/4H 0.5min.12max. 390~510 5min.
1/2H C2700W-1/2H 0.5min.12max. 490~610 -----
3/4H C2700W-3/4H 0.5min.10max. 590~705 -----
H C2700W-H 0.5min.10max. 685~805 -----
EH C2700W-EH 0.5min.10max. 785min. -----