Sản phẩm products

Dây&thanh đồng vàng cắt nhanh thông thường

Nipple dùng đồng vàng :
đặc tính cắt gọt, tính rèn lạnh khá tốt, thích hợp dùng trong đầu nối , đinh nón cho xe đạp , xe máy .
Đồng vàng cắt nhanh :
mang tính cắt tốt , C3605 tính cắt rất tốt , loại C3601 , 3602 có tính kéo dài tốt , thích hợp cho các loại linh kiện ngũ kim như máy chụp hình , bánh răng , đinh nón nhỏ , ốc vít , đèn trang trí , bút , dụng cụ câu cá , đồng hồ , điện tử , vi tính .
Dây, thanh đồng vàng dùng trong rèn :
đặc tính rèn nóng khá tốt, rèn tinh cũng thích hợp trong linh kiện máy móc, đặc tính rèn nóng và tính cắt gọt đều tốt, thích hợp cho van khoá, vỏ đồng hồ, linh kiện máy .....vvv
Đồng vàng cắt gọt nhanh với chất chì thấp :phù hợp yêu cầu tiêu chuẩn môi trường :
cadmium thấp,crôm thấp, thủy ngân thấp,còn được gọi là đồng vàng cắt gọt mang tính bảo vệ môi trường, thích hợp cho linh kiện ngũ kim dùng trong vi tính, điện tử, đồng hồ, đồ câu cá, bút, đèn trang trí, ốc vít, ốc nón, quang học, y tế, van, máy chụp hình ....

Ứng dụng và qui cách

Loại hợp kim Ký hiệu Tên Đặc tính và công dụng
C3501 wire(B)
#1.
Đồng vàng dùng cho Nipple Tính cắt gọt, tính rèn lạnh khá tốt, dùng trong đầu nối, đinh nón xe máy, xe đạp
C36000
C35300
C3601 (B)#1. Đồng vàng cắt gọt nhanh Tính cắt gọt khá tốt, tính kéo dài của C3601,3602  tốt, thích hợp cho linh kiện vi tính, điện tử, đồng hồ, đồ câu cá, bút, đèn trang trí, đinh ốc, đinh nón nhỏ, bánh răng, tay van, máy chụp hình
C3602 (A)#1.
(B)#1.
C3603 (B)#1.
C3604 (A)#1.
(B)#1.
C3712 (A)#1. Đồng vàng trong rèn Rèn nóng khá tốt, rèn tinh cũng thích hợp linh kiện máy móc.
Tính rèn nóng và tính cắt gọt đều tốt, dùng trong tay van, vỏ đồng hồ, linh kiện máy móc.
(B)#1.
C3771 (A)#1.
(B)#1.

#1. (A)Extrusion (B)Extrusion + Drawing

bảng thành phần hóa học

Copper Alloy CNS, JIS & ASTM No Composition(%)
Cu Pb Fe Fe+Sn Zn
C3501 60.0~64.0 0.7~1.7 0.20max 0.4max Rem
C3601 59.0~63.0 1.8~3.7 0.3max 0.5max Rem
C3602 59.0~63.0 1.8~3.7 0.5max 1.0max Rem
C3603 57.0~61.0 1.8~3.7 0.35max 0.6max Rem
C3604 57.0~61.0 1.8~3.7 0.5max 1.0max Rem
3712 58.0~62.0 0.25~1.2
0.8max Rem
3771 57.0~61.0 1.0~2.5
1.0max Rem
ASTM C36000 60.0-63.0 2.5-3.7 0.35max Rem
ASTM C35300 61.0-63.0 1.5-2.5 0.15max Rem
ASTM C38500 55.0~59.0 2.5~3.5

0.35max

Rem
DIN CuZn39Pb3 57.0~59.0 2.5~3.5 0.30max Sn<0.3, Ni<0.3,Al<0.05 Rem
Hot Forging Brass Rod
Alloy No. Chemical Composition
Cu Pb Fe Fe+Sn Zn
JIS C3771 57.0~61.0 1.0~2.5 1.0 max Rem
ASTM C37700 58.0~61.0 1.5~2.5 0.30 max Rem
CW614N 57.0~59.0 1.6~2.5 0.30 max Sn<0.3, Ni<0.3,Al<0.05 Rem

tính năng của máy

合金編號 質別 記號 直徑及對邊距離 抗拉試驗 硬度試驗 備註
抗拉試驗 伸長率 維氏 HV
(0.5min)
洛氏 HB
(10/30000)
C3501 O C3501W-O 0.5以上
0.5min
30以上
30min
20以上
20min
     
1/2H C3501W-1/2H 0.5以上12以下
0.5~12
35~45 10以上
10min
     
H C3501W-H 0.5以上10以下
0.5~10
43以上
43min
       
C36000                
C35300                
C3601 O C3601BD-O 6以上75以下
6~75
30以上
30min
25以上
25min
     
1/2H C3601BD-1/2H 6以上50以下
6~50
35以上
35min
  95以上
95min
   
H C3601BD-H 6以上20以下
6~20
46以上
46min
  130以上
130min
   
C3602 F C3602BD-F
C3602BD-F
6以上75以下
6~75
32以上
32min
  75以上
75min
   
C3603 O C3603BD-O 6以上75以下
6~75
32以上
32min
20以上
20min
     
1/2H C3603BD-1/2H 6以上50以下
6~50
37以上
37min
  100以上
100min
   
H C3603BD-H 6以上20以下
6~20
46以上
46min
  130以上
130min
   
C3604 F C3604BD-F 6以上75以下
6~75
34以上
34min
  80以上
80min
   
C3712
C3771
F C3712BD-F
C3771BD-F
6以上
6min
32以上
32min
15以上
15min